Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 73 | 32 |
Giải 7 | 134 | 655 | 634 |
Giải 6 | 1318 1899 4528 | 3089 1019 9155 | 8482 8961 5645 |
Giải 5 | 9420 | 7440 | 3751 |
Giải 4 | 30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
Giải 3 | 80639 65062 | 16068 60760 | 71791 42343 |
Giải 2 | 82039 | 35394 | 37467 |
Giải 1 | 60794 | 79879 | 81502 |
Giải ĐB | 113652 | 428887 | 316523 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 06 | 02, 00 |
1 | 11, 18 | 19 | - |
2 | 20, 24, 20, 28 | 29, 20, 22 | 23, 24 |
3 | 39, 39, 34 | - | 32, 34, 32 |
4 | 40 | 40, 40 | 43, 45 |
5 | 52, 59 | 55, 55 | 51 |
6 | 62, 68 | 68, 60 | 67, 61 |
7 | 79 | 79, 76, 73 | 75 |
8 | 83 | 87, 89 | 88, 82 |
9 | 94, 99 | 94, 94 | 91, 92, 95 |
- Xem kết quả xổ số: XSMT - KQXS miền Trung nhanh, chính xác.
- Xem thống kê: Lô gan các tỉnh miền Trung.
- Xem thống kê: soi cầu xổ số miền Trung hôm nay.
- Tham khảo ngay: dự đoán xổ số miền Trung ngày 25-11-2022.