Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải 8 | 39 | 70 | 33 |
Giải 7 | 444 | 807 | 903 |
Giải 6 | 5027 7535 0922 | 8890 3771 9950 | 9413 9876 7769 |
Giải 5 | 0622 | 8767 | 3267 |
Giải 4 | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải 3 | 31817 27556 | 23589 77262 | 36445 92337 |
Giải 2 | 18429 | 10028 | 33490 |
Giải 1 | 40354 | 17885 | 76247 |
Giải ĐB | 588617 | 980724 | 599761 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 09, 07 | 03 |
1 | 17, 17 | 13, 12 | 13, 13, 13 |
2 | 29, 26, 22, 27, 22 | 24, 28 | 26 |
3 | 30, 35, 39 | - | 37, 33 |
4 | 44 | - | 47, 45 |
5 | 54, 56, 53, 50 | 56, 50 | 53 |
6 | - | 62, 67 | 61, 67, 67, 69 |
7 | - | 70, 71, 70 | 70, 72, 76 |
8 | - | 85, 89 | - |
9 | 92 | 92, 99, 90 | 90 |
- Xem kết quả xổ số: XSMT - KQXS miền Trung nhanh, chính xác.
- Xem thống kê: Lô gan các tỉnh miền Trung.
- Xem thống kê: soi cầu xổ số miền Trung hôm nay.
- Tham khảo ngay: dự đoán xổ số miền Trung ngày 29-04-2022.